Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trở mình

Academic
Friendly

Từ "trở mình" trong tiếng Việt có nghĩa chính "lật sang một phía khác khi đang nằm". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động khi một người đang nằm nhưng cảm thấy không thoải mái, cần thay đổi tư thế để dễ chịu hơn.

dụ sử dụng cơ bản: 1. "Tôi nằm trên giường mãi không ngủ được, nên tôi quyết định trở mình một chút." 2. "Mệt quá, tôi không thể trở mình được."

Sử dụng nâng cao:Ngoài nghĩa đen, "trở mình" còn có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác, chẳng hạn như để chỉ sự thay đổi lớn trong cuộc sống hoặc tư duy của một người. Trong trường hợp này, "trở mình" mang nghĩa chuyển biến, đổi mới hoặc cải cách.

dụ nâng cao: 1. "Sau nhiều năm làm việc trong ngành tài chính, ấy đã trở mình chuyển sang lĩnh vực nghệ thuật." 2. "Công ty đã trở mình để thích ứng với xu hướng thị trường mới."

Các biến thể từ liên quan: - "Trở mình" có thể được chia thành nhiều tình huống khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn xoay quanh hai nghĩa chính: nghĩa đen nghĩa bóng. - Từ gần giống: "lật", "xoay", "đổi". - Từ đồng nghĩa: "thay đổi", "chuyển hóa".

Chú ý: - Khi sử dụng "trở mình", người nghe cần phân biệt giữa nghĩa đen (hành động lật mình) nghĩa bóng (hành động thay đổi lớn trong cuộc sống hoặc tư duy). - Có thể kết hợp "trở mình" với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ: "trở mình trong sự nghiệp".

  1. Lật sang một phía khác khi đang nằm: Mệt quá không trở mình được.

Comments and discussion on the word "trở mình"